VIETNAMESE

xe số

ENGLISH

manual transmission scooter

  
NOUN

/ˈmænjuəl trænˈsmɪʃən ˈskutər/

Xe số là xe với khối động cơ được đặt bên dưới khung xe, bình xăng thường nằm ở dưới yên xe cùng với việc sử dụng cần số để điều khiển tốc độ tối đa của xe.

Ví dụ

1.

Honda là một hãng chuyên về xe số.

Honda is a company specializing manual transmission scooters.

2.

Ở Việt Nam có khá nhiều người chạy xe số.

In Vietnam, there are quite a few people who drive manual transmission scooters.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến xe máy:

Motorbike (Xe máy)

Định nghĩa: Phương tiện giao thông hai bánh, thường nhỏ hơn và ít mạnh mẽ hơn so với mô tô.

Ví dụ: "Tôi đi làm bằng xe máy hàng ngày." (I commute to work by motorbike every day.)

Scooter (Xe tay ga)

Định nghĩa: Loại xe máy có sàn để chân phẳng, thường dùng cho việc di chuyển ngắn trong thành phố.

Ví dụ: "Chị tôi mới mua một chiếc xe tay ga để đi học." (My sister just bought a scooter to go to school.)

Moped (Xe đạp điện)

Định nghĩa: Loại xe hai bánh, nhỏ và nhẹ, chạy bằng động cơ nhỏ hoặc bằng điện.

Ví dụ: "Anh ấy thích sử dụng xe đạp điện vì tiết kiệm xăng." (He likes using a moped because it saves fuel.)

Dirt Bike (Xe địa hình)

Định nghĩa: Loại mô tô được thiết kế đặc biệt để chạy trên đường địa hình hoặc đường mòn.

Ví dụ: "Họ thường dùng xe địa hình để khám phá vùng núi." (They often use dirt bikes to explore the mountains.)

Chopper (Xe mô tô độ)

Định nghĩa: Loại mô tô có thiết kế đặc biệt, thường được độ lại với tay lái cao và khung xe dài.

Ví dụ: "Ông ấy sở hữu một chiếc xe mô tô độ rất phong cách." (He owns a very stylish chopper.)

Sportbike (Xe mô tô thể thao)

Định nghĩa: Loại mô tô được thiết kế để chạy nhanh, thường có kiểu dáng khí động học và mạnh mẽ.

Ví dụ: "Anh ấy mua một chiếc xe mô tô thể thao để tham gia đua." (He bought a sportbike to participate in races.)