VIETNAMESE
bác sĩ khoa nhi
bác sĩ nhi khoa, bác sĩ nhi
ENGLISH
pediatrician
/ˌpidiəˈtrɪʃən/
Bác sĩ khoa nhi là bác sĩ cung cấp dịch vụ khám và điều trị bệnh cho trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và thiếu niên.
Ví dụ
1.
Bác sĩ khoa nhi tiêm phòng cúm cho con trai của Michelle vào mỗi mùa thu.
The pediatrician gives Michelle's son a flu shot every fall.
2.
Bác sĩ khoa nhi của Jackey đã kê đơn thuốc kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn.
Jackey's pediatrician prescribed antibiotics to kill the bacteria.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ liên quan đến nhi khoa nhé!
Pediatrician: (Bác sĩ nhi khoa) A pediatrician is a medical doctor who specializes in the care of children. (Bác sĩ nhi khoa là bác sĩ chăm sóc trẻ em.)
Pediatric: (Nhi khoa) Relating to the branch of medicine dealing with children and their diseases. (Liên quan đến lĩnh vực y học điều trị trẻ em và các bệnh của chúng.)
Pediatric ward: (Khoa nhi) A hospital department specializing in the care of sick children. (Bệnh viện có khoa đặc biệt chăm sóc các em bé bị ốm.)
Pediatrician's office: (Phòng khám nhi) A doctor's office where children are treated. (Nơi trẻ em được khám và điều trị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết