VIETNAMESE

khoa công nghệ thực phẩm

ENGLISH

faculty of food science and technology

  
NOUN

/ˈfækəlti ʌv fud ˈsaɪəns ænd tɛkˈnɑləʤi/

Khoa Công nghệ Thực phẩm là khoa chuyên đào tạo Công nghệ Thực phẩm chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu về nhân lực công nghệ thực phẩm tại Việt Nam.

Ví dụ

1.

Sinh viên của khoa Công nghệ thực phẩm được học tập lý thuyết trong các giảng đường có đầy đủ phương tiện hỗ trợ, được tiếp cận với các thiết bị thí nghiệm, thực hành hiện đại và tiên tiến.

Students of the Faculty of Food Science and Technology study theoretical lessons in lecture halls with full support facilities, have access to modern and advanced experimental and practical equipment.

2.

Các ngành đào tạo của khoa Công nghệ thực phẩm là một trong những lựa chọn hàng đầu của nhiều người khi định hướng nghề nghiệp cho mình trong tương lai.

The training courses of the Faculty of Food Science and Technology are among the top choices of many people when choosing their future career.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến ngành công nghệ thực phẩm:

- additive (chất phụ gia)

- antioxidant (chất chống oxy hóa)

- gels (chất tạo keo)

- nutrient (dinh dưỡng)

- preservative (chất bảo quản)

- fermentation (lên men)