VIETNAMESE

xe buýt hai tầng

ENGLISH

double-decker bus

  
NOUN

/ˈdʌbəl-ˈdɛkər bʌs/

Xe buýt hai tầng là một xe buýt có hai tầng.

Ví dụ

1.

Tháng 9 năm ngoái, 3 người thiệt mạng và 29 người bị thương khi một chiếc xe buýt hai tầng lao vào người đi bộ tại ngã ba đường Yen Chow và đường Cheung Sha Wan ở Sham Shui Po trong giờ cao điểm.

Last September, 3 people were killed and 29 injured when a double-decker bus mounted a pavement and plowed into pedestrians at the junction of Yen Chow Street and Cheung Sha Wan Road in Sham Shui Po during rush hour.

2.

Di chuyển bằng xe buýt hai tầng không chỉ an toàn, thuận tiện mà du khách còn có cơ hội ngắm nhìn phố phường Hà Nội một cách chậm rãi và thoải mái.

Traveling by double-decker bus is not only safe and convenient but visitors also have the opportunity to view the streets of Hanoi slowly and comfortably.

Ghi chú

Từ tương tự "bus" và định nghĩa

Coach (Xe khách)

Xe khách thường dùng cho các chuyến đi dài hơn so với xe buýt.

Ví dụ: Chúng tôi đi xe khách từ Hà Nội đến Sapa. (We took a coach from Hanoi to Sapa.)

Minibus (Xe buýt nhỏ)

Xe buýt nhỏ là loại xe buýt có kích thước nhỏ hơn, thường dùng cho các chuyến đi ngắn hoặc cho nhóm nhỏ.

Ví dụ: Chúng tôi thuê một chiếc xe buýt nhỏ để đi chơi cuối tuần. (We rented a minibus for the weekend trip.)

Shuttle (Xe đưa đón)

Xe đưa đón thường là loại xe chạy tuyến cố định giữa hai điểm, như từ sân bay đến khách sạn.

Ví dụ: Xe đưa đón sẽ đón bạn từ sân bay. (The shuttle will pick you up from the airport.)

Transit (Xe trung chuyển)

Xe trung chuyển thường được dùng để chở hành khách giữa các điểm giao thông quan trọng như ga tàu và sân bay.

Ví dụ: Chúng tôi sử dụng xe trung chuyển để đến ga tàu. (We used the transit to get to the train station.)