VIETNAMESE
túi vải
ENGLISH
cloth bag
/klɔθ bæg/
tote bag
Túi vải là sản phẩm túi xách được làm từ vải.
Ví dụ
1.
Túi vải thường được dùng như túi mua sắm tái sử dụng.
Cloth bags are often used as reusable shopping bags.
2.
Tôi luôn mang theo túi vải khi đi siêu thị.
I always bring a cloth bag when I go to the supermarket.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của cloth nhé!
Cut from the same cloth
Định nghĩa: Tính từ, nghĩa là hai hoặc nhiều người hoặc vật có nhiều điểm tương đồng, đặc biệt là trong nhân cách, tính cách hoặc quan điểm.
Ví dụ: Hai anh em đều thích thể thao và chơi nhạc, họ thực sự giống nhau. (The two brothers are both into sports and music, they really are cut from the same cloth.)
Cloth ears
Định nghĩa: Cụm từ này mô tả một người không thể nghe hoặc không muốn nghe, thường do họ không muốn lắng nghe hoặc không chú ý.
Ví dụ: Tôi đã cố gắng giải thích cho anh ấy, nhưng anh ấy có vẻ như không muốn nghe. Anh ấy thực sự có tai bằng vải. (I tried to explain to him, but he seemed unwilling to listen. He really has cloth ears.)
Whole cloth
Định nghĩa: Cụm từ này nghĩa là một sự việc, thông tin hoặc lời nói được tạo ra hoặc bịa ra từ không có cơ sở hoặc chứa đựng sự không chính xác.
Ví dụ: Chuyện ông ta kể nghe có vẻ như được làm ra từ không, không có chút cơ sở nào cả. (The story he told sounded like it was made up out of whole cloth, without any basis in reality.)
Cùng DOL khám phá các loại bag nhé!
Handbag: Túi xách tay, thường dùng để đựng đồ cá nhân khi đi ra ngoài.
Cô ấy mang một chiếc túi xách tay màu đỏ rất đẹp. (She carries a very beautiful red handbag.)
Backpack: Ba lô, dùng để đựng đồ khi đi học, đi làm hoặc du lịch.
Học sinh thường mang ba lô để đựng sách vở. (Students often carry backpacks to hold their books.)
Messenger bag: Túi đeo chéo, thường dùng để đựng laptop hoặc tài liệu khi đi làm.
Anh ấy luôn mang một chiếc túi đeo chéo khi đi làm. (He always carries a messenger bag when going to work.)
Diaper bag: Túi đựng tã, dùng để đựng tã và các vật dụng cho em bé.
Bà mẹ trẻ luôn mang theo một túi đựng tã khi đi ra ngoài với con. (The young mother always carries a diaper bag when going out with her baby.)
Duffel bag: Túi du lịch hình trụ, thường dùng để đựng đồ tập gym hoặc quần áo khi đi du lịch.
Anh ấy dùng túi du lịch để mang quần áo tập gym. (He uses a duffel bag to carry his gym clothes.)
Tote bag: Túi vải, thường không có khóa kéo, dùng để đựng sách hoặc đồ cá nhân khi đi dạo phố.
Cô ấy mang theo một túi vải để đựng sách và đồ dùng cá nhân. (She carries a tote bag for her books and personal items.)
Clutch bag: Túi cầm tay nhỏ, thường dùng trong các sự kiện trang trọng.
Cô ấy chọn một túi cầm tay nhỏ để đi dự tiệc. (She chooses a small clutch bag for the party.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết