VIETNAMESE

bỏ áo vào quần

đóng thùng, sơ vin

ENGLISH

to tuck one's shirt in

  
VERB

/tuː tʌk wʌnz ʃɜːt ɪn/

Bỏ áo vào quần là nhét gọn áo vào bên trong quần, không để phần dưới của áo trùm lên trên quần. Bỏ áo vào quần được gọi là đóng thùng.

Ví dụ

1.

Nhân viên nữ phải bỏ áo vào quần khi đến công ty.

Female staff must tuck their shirt in their pants when they go to the company.

2.

Nếu bạn mặc một chiếc áo sơ mi kết hợp với áo khoác, bạn nên bỏ áo vào quần cho những dịp lịch sự.

If you are wearing a shirt paired with a jacket, you should tuck it in your pants for smart casual occasions.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của shirt nhé!

  • Keep your shirt on

Định nghĩa: Giữ bình tĩnh; không nên giận dữ hoặc lo lắng.

Ví dụ: "Không cần phải lo lắng, hãy giữ bình tĩnh." (No need to worry, just keep your shirt on.)

  • Lose one's shirt

Định nghĩa: Mất mát tài chính hoặc mất mát lớn, thường do thất bại trong kinh doanh hoặc đánh bạc.

Ví dụ: "Anh ấy đã mất mất tài sản của mình vì rủi ro đầu tư quá lớn." (He lost his shirt due to taking too much investment risk.)

  • A shirttail relative

Định nghĩa: Một người quen xa; một người trong gia đình mà bạn ít gặp gỡ.

Ví dụ: "Cô bạn họ kém thân mà tôi chỉ gặp mỗi khi có dịp họp mặt gia đình." (That distant cousin I only see at family reunions is a shirttail relative.)