VIETNAMESE
gai ốc
Da nổi gai, Cảm giác nổi da gà
ENGLISH
Goosebumps
/ˈɡuːsbʌmps/
Skin tingling, Piloerection
"Gai ốc" là hiện tượng nổi các nốt nhỏ trên da khi lạnh hoặc sợ.
Ví dụ
1.
Cô ấy nổi gai ốc khi nghe câu chuyện.
She got goosebumps when she heard the story.
2.
Gai ốc là phản ứng tự nhiên khi lạnh.
Goosebumps are a natural response to cold.
Ghi chú
Từ Goosebumps thuộc lĩnh vực sinh học và phản ứng cơ thể. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Piloerection - Sự dựng lông
Ví dụ:
Goosebumps are caused by piloerection when the body reacts to cold or fear.
(Gai ốc được gây ra bởi sự dựng lông khi cơ thể phản ứng với lạnh hoặc sợ hãi.)
Autonomic nervous system - Hệ thần kinh tự chủ
Ví dụ:
Goosebumps are controlled by the autonomic nervous system.
(Gai ốc được điều khiển bởi hệ thần kinh tự chủ.)
Hair follicles - Nang lông
Ví dụ:
The contraction of muscles at the hair follicles results in goosebumps.
(Sự co cơ ở các nang lông dẫn đến hiện tượng gai ốc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết