VIETNAMESE

thỉnh giáo

word

ENGLISH

consult

  
VERB

/kənˈsʌlt/

ask for advice, inquire

Thỉnh giáo là động từ có nghĩa tìm hiểu và xin học hỏi, chỉ dạy về một chủ đề cụ thể từ người có kiến thức hoặc kinh nghiệm trong lĩnh vực đó.

Ví dụ

1.

Tôi cần phải thỉnh giáo quản lý về dự án.

I need to consult my manager about this project.

2.

Đội đã quyết định thỉnh giáo chuyên gia trước khi đưa ra quyết định cuối.

The team decided to consult with the experts before making a final decision.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ consult khi nói hoặc viết nhé! check Consult an expert – Tham vấn chuyên gia Ví dụ: He consulted an expert before making his investment decision. (Anh ấy đã tham vấn một chuyên gia trước khi đưa ra quyết định đầu tư.) check Consult a doctor – Hỏi ý kiến bác sĩ Ví dụ: If symptoms persist, consult a doctor immediately. (Nếu các triệu chứng kéo dài, hãy hỏi ý kiến bác sĩ ngay lập tức.) check Consult a guidebook – Tham khảo sách hướng dẫn Ví dụ: We consulted a guidebook to plan our trip to Europe. (Chúng tôi tham khảo sách hướng dẫn để lên kế hoạch cho chuyến đi đến châu Âu.)