VIETNAMESE

tin

tin tưởng, tin cậy

word

ENGLISH

trust

  
VERB

/trʌst/

believe, rely, depend

Tin là đặt niềm tin vào một người nào đó, cho rằng họ sẽ hành động một cách trung thực, có trách nhiệm và phù hợp với lợi ích của mình.

Ví dụ

1.

Tôi tin bạn mình sẽ giữ kín tất cả bí mật.

I trust my best friend with all my secrets.

2.

Tin vào cảm nhận của bản thân khi đưa ra quyết định là rất quan trọng.

It's important to trust your instincts when making decisions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của trust nhé! check Believe - Tin tưởng Phân biệt: Believe thường được dùng khi nhấn mạnh vào ý nghĩ hoặc nhận thức. Ví dụ: I believe in her ability to succeed. (Tôi tin vào khả năng thành công của cô ấy.) check Rely on - Dựa vào Phân biệt: Rely on nhấn mạnh vào sự tin cậy để nhận được hỗ trợ hoặc sự giúp đỡ. Ví dụ: You can always rely on me for support. (Bạn luôn có thể dựa vào tôi để nhận sự hỗ trợ.) check Have faith in - Có niềm tin vào Phân biệt: Have faith in mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về niềm tin tuyệt đối. Ví dụ: I have faith in our team’s success. (Tôi có niềm tin vào thành công của đội chúng ta.)