VIETNAMESE
phạm
Vi phạm
ENGLISH
Commit
/kəˈmɪt/
Transgress, violate
Phạm là làm điều gì sai trái hoặc không tuân theo quy định hoặc luật lệ.
Ví dụ
1.
Anh ấy phạm sai lầm trong quá trình thực hiện.
He committed a mistake during the process.
2.
Cô ấy phạm sai lầm trong các phép tính.
She committed an error in her calculations.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Commit khi nói hoặc viết nhé!
Commit an error – Phạm sai lầm
Ví dụ:
He committed an error during the experiment.
(Anh ấy phạm sai lầm trong thí nghiệm.)
Commit a crime – Phạm tội
Ví dụ:
Committing a crime often leads to severe punishment.
(Phạm tội thường dẫn đến hình phạt nghiêm trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết