VIETNAMESE

phạm tội

word

ENGLISH

Commit a crime

  
VERB

/kəˈmɪt ə kraɪm/

Phạm tội là hành vi vi phạm pháp luật, thường mang tính hình sự.

Ví dụ

1.

Anh ấy bị bắt vì phạm tội.

He was arrested for committing a crime.

2.

Phạm tội dẫn đến hình phạt nghiêm trọng.

Committing a crime leads to severe penalties.

Ghi chú

Từ Commit a crime là một từ ghép của commit (thực hiện) và crime (tội ác). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cấu trúc tương tự nhé! check Commit fraud - Thực hiện gian lận Ví dụ: He was arrested for committing fraud. (Anh ấy bị bắt vì thực hiện gian lận.) check Commit an offense - Phạm một tội nhẹ Ví dụ: Committing an offense can result in penalties. (Phạm một tội nhẹ có thể dẫn đến hình phạt.) check Commit perjury - Khai man Ví dụ: She was charged with committing perjury in court. (Cô ấy bị buộc tội khai man tại tòa.)