VIETNAMESE
pha cà phê
pha chế cà phê
ENGLISH
Brew coffee
/bru ˈkɒfi/
Make coffee
Pha cà phê là hành động chế biến cà phê để uống.
Ví dụ
1.
Anh ấy pha cà phê cho buổi họp sáng.
He brewed coffee for the morning meeting.
2.
Pha cà phê cần sự chính xác để đạt hương vị hoàn hảo.
Brewing coffee requires precision for the perfect taste.
Ghi chú
Từ Brew coffee là một từ ghép của brew (pha chế, ủ) và coffee (cà phê). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Brew tea - Pha trà
Ví dụ:
He brewed a pot of tea for the guests.
(Anh ấy pha một ấm trà cho khách.)
Cold brew coffee - Cà phê ủ lạnh
Ví dụ:
Cold brew coffee has a smoother taste.
(Cà phê ủ lạnh có hương vị mượt mà hơn.)
Home-brewed coffee - Cà phê pha tại nhà
Ví dụ:
I prefer home-brewed coffee over store-bought.
(Tôi thích cà phê pha tại nhà hơn là mua ở cửa hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết