VIETNAMESE
ký thác
giao phó, ủy thác
ENGLISH
entrust
/ɛnˈtrʌst/
delegate
Ký thác là hành động giao phó, ủy thác cho một người khác giữ gìn, chăm sóc, quản lý,... một thứ gì đó.
Ví dụ
1.
Tôi sẽ ký thác trách nhiệm quản lý dự án cho bạn.
I will entrust you with the responsibility of managing the project.
2.
Thật vinh dự khi được ai đó lựa chọn ký thác một nhiệm vụ quan trọng.
It's a great honor when someone chooses to entrust you with an important task.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ entrust khi nói hoặc viết nhé!
Entrust someone with something – Giao phó ai đó với trách nhiệm gì
Ví dụ:
She was entrusted with managing the company's finances.
(Cô ấy được giao phó quản lý tài chính của công ty.)
Entrust something to someone – Giao phó cái gì cho ai đó
Ví dụ:
They entrusted the project to their most experienced engineer.
(Họ giao phó dự án cho kỹ sư giàu kinh nghiệm nhất của mình.)
Fully entrust – Hoàn toàn giao phó
Ví dụ:
We fully entrust this task to your capable hands.
(Chúng tôi hoàn toàn giao phó nhiệm vụ này vào bàn tay tài năng của bạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết