VIETNAMESE

Dịch ổ bụng

Dịch trong khoang bụng

word

ENGLISH

Ascitic fluid

  
NOUN

/əˈsaɪtɪk ˈfluːɪd/

Peritoneal fluid

“Dịch ổ bụng” là chất lỏng tích tụ bất thường trong khoang bụng.

Ví dụ

1.

Bác sĩ đã rút dịch ổ bụng ra khỏi khoang bụng.

The doctor removed the ascitic fluid.

2.

Tích tụ dịch ổ bụng cho thấy vấn đề về gan.

Accumulation of ascitic fluid indicates liver problems.

Ghi chú

Từ Ascitic fluid thuộc lĩnh vực y học, đặc biệt là tiêu hóa và nội khoa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ascites - Cổ trướng Ví dụ: Excess ascitic fluid accumulation is called ascites. (Tích tụ quá nhiều dịch ổ bụng được gọi là cổ trướng.) check Peritoneum - Phúc mạc Ví dụ: The peritoneum surrounds the abdominal cavity where ascitic fluid accumulates. (Phúc mạc bao quanh khoang bụng nơi dịch ổ bụng tích tụ.) check Paracentesis - Chọc dịch ổ bụng Ví dụ: Paracentesis is performed to remove ascitic fluid. (Chọc dịch ổ bụng được thực hiện để rút dịch ổ bụng.)