VIETNAMESE
thụ lộc
ENGLISH
receive blessings
/rəˈsiv ˈblɛsɪŋz/
be blessed
Thụ lộc là từ có nghĩa nhận được phúc lộc, thường được dùng để chỉ việc nhận được những điều tốt đẹp, may mắn, hạnh phúc từ thần linh, tổ tiên hoặc những người có quyền cao chức trọng.
Ví dụ
1.
Buổi lễ tôn giáo là cơ hội để thụ lộc cho một tương lai thịnh vượng.
The religious ceremony was an opportunity to receive blessings for a prosperous future.
2.
Trước những sự kiện lớn trong đời, mỗi người đều tìm cách thụ lộc từ người lớn tuổi để có được vận may.
Before major life events, individuals seek to receive blessings from elders for good fortune.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ receive blessings khi nói hoặc viết nhé!
Receive blessings from someone – Nhận phước lành từ ai đó
Ví dụ: She received blessings from her grandparents during the family gathering.
(Cô ấy nhận phước lành từ ông bà trong buổi họp mặt gia đình.)
Receive blessings in a ceremony – Nhận phước lành trong một buổi lễ
Ví dụ: The couple received blessings from the priest during the wedding ceremony.
(Cặp đôi nhận phước lành từ linh mục trong buổi lễ cưới.)
Receive blessings for a prosperous year – Nhận phước lành cho một năm thịnh vượng
Ví dụ: The community gathered to receive blessings for a prosperous year ahead.
(Cộng đồng tập trung để nhận phước lành cho một năm thịnh vượng phía trước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết