VIETNAMESE

quyên

Đóng góp

word

ENGLISH

Donate

  
VERB

/ˈdoʊneɪt/

“Quyên” là hành động tặng hoặc cống hiến một thứ gì đó cho mục đích tốt đẹp.

Ví dụ

1.

Cô ấy quyên sách cho thư viện trường.

She donated books to the school library.

2.

Anh ấy quyên tiền cho bệnh viện.

He donated money to the hospital.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Donate khi nói hoặc viết nhé! check Donate money – Quyên góp tiền Ví dụ: She donated money to support the flood victims. (Cô ấy quyên góp tiền để hỗ trợ các nạn nhân lũ lụt.) check Donate blood – Hiến máu Ví dụ: Many people volunteered to donate blood during the emergency. (Nhiều người tình nguyện hiến máu trong trường hợp khẩn cấp.) check Donate [items] – Quyên góp vật dụng Ví dụ: They donated clothes and food to the charity. (Họ quyên góp quần áo và thực phẩm cho tổ chức từ thiện.)