VIETNAMESE
ngắm vuốt
chỉnh trang bản thân
ENGLISH
groom oneself
/ɡruːm ˈwʌnsɛlf/
tidy up
Ngắm vuốt là hành động chỉnh sửa bản thân để trông đẹp hơn.
Ví dụ
1.
Cô ấy ngắm vuốt bản thân trước cuộc họp quan trọng.
She groomed herself before the important meeting.
2.
Anh ấy chỉnh trang để trông gọn gàng trong buổi phỏng vấn.
He tidied up to look presentable for the interview.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ groom oneself khi nói hoặc viết nhé!
Groom oneself daily - Chăm sóc bản thân hàng ngày
Ví dụ:
She groomed herself daily to maintain a professional appearance.
(Cô ấy chăm sóc bản thân hàng ngày để giữ vẻ ngoài chuyên nghiệp.)
Groom oneself before an event - Chỉnh sửa bản thân trước sự kiện
Ví dụ:
He groomed himself before the formal event.
(Anh ấy chỉnh sửa bản thân trước sự kiện trang trọng.)
Groom oneself to perfection - Chỉnh sửa bản thân một cách hoàn hảo
Ví dụ:
She groomed herself to perfection for the interview.
(Cô ấy chỉnh sửa bản thân một cách hoàn hảo cho buổi phỏng vấn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết