VIETNAMESE

nom

nhìn

word

ENGLISH

observe

  
VERB

/əbˈzɜːrv/

watch

“Nom” là trạng thái quan sát, nhìn kỹ điều gì đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy nom các ngôi sao qua kính viễn vọng.

She observed the stars through the telescope.

2.

Anh ấy nom đám đông một cách lặng lẽ.

He observed the crowd silently.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ observe nhé! check Observance (noun) – Sự tuân thủ Ví dụ: The observance of safety regulations is critical in this factory. (Việc tuân thủ các quy định an toàn là rất quan trọng trong nhà máy này.) check Observation (noun) – Sự quan sát, nhận xét Ví dụ: Through careful observation, she noticed a pattern in the data. (Qua việc quan sát kỹ lưỡng, cô ấy nhận ra một mô hình trong dữ liệu.) check Observant (adjective) – Tinh mắt, hay quan sát Ví dụ: She is very observant and quickly spots even minor errors. (Cô ấy rất tinh mắt và nhanh chóng phát hiện ra những lỗi nhỏ.) check Observational (adjective) – Liên quan đến quan sát Ví dụ: The research is based on observational data collected over five years. (Nghiên cứu này dựa trên dữ liệu quan sát được thu thập trong năm năm.)