VIETNAMESE
ngang ngược
ENGLISH
inflexible
/ɪnˈflɛksəbl/
Ngang ngược là thái độ hoặc hành động cứng nhắc, không chịu thay đổi.
Ví dụ
1.
Cách tiếp cận ngang ngược của anh ấy khiến nhóm khó chịu.
His inflexible approach frustrated the team.
2.
Cô ấy vẫn ngang ngược dù trong hoàn cảnh nào.
She remained rigid despite the circumstances.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ inflexible khi nói hoặc viết nhé!
Inflexible rules - Quy tắc cứng nhắc
Ví dụ:
The inflexible rules made it hard to adapt to new situations.
(Các quy tắc ngang ngược khiến việc thích nghi với tình huống mới trở nên khó khăn.)
Inflexible mindset - Tư duy cứng nhắc
Ví dụ:
His inflexible mindset prevented him from considering other ideas.
(Tư duy ngang ngược khiến anh ấy không thể xem xét các ý tưởng khác.)
Inflexible schedule - Lịch trình cố định
Ví dụ:
The inflexible schedule made it hard to accommodate changes.
(Lịch trình ngang ngược khiến việc thích nghi với thay đổi trở nên khó khăn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết