VIETNAMESE
kiều
kiều diễm
ENGLISH
graceful
/ˈɡreɪsfəl/
elegant, charming, gracious
Kiều là xinh đẹp, duyên dáng, thường dùng để chỉ một người con gái xinh đẹp, có khí chất thanh cao, đài các.
Ví dụ
1.
Những động tác của cô trên sàn nhảy thật kiều và thanh lịch.
Her movements on the dance floor were graceful and elegant.
2.
Với cú lặn nhẹ nhàng và kiều, cô biến mất dưới mặt hồ.
With a silent, graceful dive, she disappeared beneath the surface of the lake.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ graceful khi nói hoặc viết nhé!
Graceful movements – Chuyển động duyên dáng
Ví dụ:
The dancer's graceful movements captivated the audience.
(Những chuyển động uyển chuyển của vũ công đã thu hút khán giả.)
Graceful figure – Dáng người thanh thoát
Ví dụ:
She has a graceful figure that makes her stand out in a crowd.
(Cô ấy có dáng người thanh thoát khiến cô nổi bật trong đám đông.)
Graceful speech – Lời nói thanh nhã
Ví dụ:
His graceful speech won the hearts of everyone in the room.
(Bài phát biểu thanh nhã của anh ấy đã chiếm được cảm tình của mọi người trong phòng.)
Graceful design – Thiết kế thanh nhã
Ví dụ:
The architect presented a graceful design for the new building.
(Kiến trúc sư đã trình bày một thiết kế thanh nhã cho tòa nhà mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết