VIETNAMESE

ngước

Nhìn lên, ngẩng đầu

word

ENGLISH

Look up

  
VERB

/lʊk ʌp/

Glance upward

“Ngước” là hành động nhìn lên cao hoặc ngẩng đầu lên để nhìn.

Ví dụ

1.

Cô ấy ngước nhìn tòa nhà cao.

She looked up at the tall building.

2.

Anh ấy ngước nhìn lên để ngắm các vì sao vào ban đêm.

He looked up to see the stars at night.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ look up khi nói hoặc viết nhé! check Look up at something - Ngước nhìn lên Ví dụ: She looked up at the tall tree in awe. (Cô ấy ngước nhìn lên cây cao đầy thán phục.) check Look up from something - Ngước nhìn khỏi Ví dụ: He looked up from his book when he heard a noise. (Anh ấy ngước nhìn khỏi quyển sách khi nghe thấy tiếng động.) check Things are looking up (thành ngữ) - Mọi thứ đang trở nên tốt hơn Ví dụ: Don’t worry, things are starting to look up. (Đừng lo lắng, mọi thứ đang trở nên tốt hơn.)