VIETNAMESE
vọc
ENGLISH
mess around
/mes əˈraʊnd/
play with
Vọc chỉ hành động thò tay, chân vào và bốc, quấy, làm những động tác chỉ để chơi hoặc nghịch
Ví dụ
1.
Đừng nghịch ngợm nữa!
Stop messing around!
2.
Họ đang nghịch ngợm trong vườn.
They were messing around in the garden.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ mess around khi nói hoặc viết nhé!
Mess around with something – Nghịch ngợm với thứ gì đó
Ví dụ:
The kids were messing around with the toys in the living room.
(Lũ trẻ đang nghịch ngợm với đồ chơi trong phòng khách.)
Mess around aimlessly – Làm việc vô mục đích
Ví dụ:
He spent the whole afternoon messing around instead of working.
(Anh ấy dành cả buổi chiều để làm việc vô mục đích thay vì làm việc.)
Mess around with someone – Trêu chọc hoặc đùa giỡn ai đó
Ví dụ:
Don’t mess around with him; he doesn’t like jokes.
(Đừng trêu chọc anh ấy; anh ấy không thích những trò đùa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết