VIETNAMESE
nhận lương
nhận tiền công
ENGLISH
Receive salary
/rɪˈsiːv ˈsæləri/
Get paid, earn
“Nhận lương” là hành động tiếp nhận tiền công hoặc tiền lương từ người sử dụng lao động.
Ví dụ
1.
Anh ấy nhận lương vào cuối tháng.
He receives his salary at the end of the month.
2.
Cô ấy nhận lương qua chuyển khoản trực tiếp.
She received her salary through direct deposit.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của salary nhé!
Wage – Lương, tiền công
Phân biệt:
Wage thường được dùng để chỉ mức lương hàng giờ hoặc hàng tuần, không giống như salary, thường trả theo tháng.
Ví dụ:
He earns a good wage working as a mechanic.
(Anh ấy kiếm được mức lương tốt khi làm thợ cơ khí.)
Compensation – Tiền bồi thường, thù lao
Phân biệt:
Compensation có thể bao gồm không chỉ lương mà còn các khoản tiền thưởng, phúc lợi hoặc tiền bồi thường cho một công việc hoặc vị trí.
Ví dụ:
His compensation package includes health insurance and a bonus at the end of the year.
(Gói thù lao của anh ấy bao gồm bảo hiểm y tế và một khoản tiền thưởng vào cuối năm.)
Income – Thu nhập
Phân biệt:
Income là tổng thu nhập mà một người nhận được, có thể từ nhiều nguồn khác nhau, không chỉ lương.
Ví dụ:
Her income includes her salary and freelance earnings.
(Thu nhập của cô ấy bao gồm lương và tiền kiếm được từ công việc tự do.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết