VIETNAMESE

trung thất

Khoang trung thất, Trung thất ngực

word

ENGLISH

Mediastinum

  
NOUN

/ˌmiːdiəˈstaɪnəm/

Mediastinum, Thoracic cavity

"Trung thất" là khoang giữa hai lá phổi, chứa tim và các cơ quan khác.

Ví dụ

1.

Trung thất chứa các cơ quan quan trọng.

The mediastinum contains vital organs.

2.

Chụp ảnh trung thất giúp chẩn đoán bệnh.

Imaging the mediastinum helps diagnose diseases.

Ghi chú

Từ Mediastinum thuộc lĩnh vực giải phẫu học (hệ thống lồng ngực). Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Pleural cavity - Khoang màng phổi Ví dụ: The mediastinum separates the left and right pleural cavities. (Trung thất ngăn cách khoang màng phổi trái và phải.) check Heart sac (Pericardium) - Màng ngoài tim Ví dụ: The heart is located in the mediastinum, surrounded by the heart sac. (Tim nằm trong trung thất, được bao quanh bởi màng ngoài tim.) check Thymus - Tuyến ức Ví dụ: The thymus is one of the organs located in the mediastinum. (Tuyến ức là một trong những cơ quan nằm trong trung thất.)