VIETNAMESE

nhao nhao vào

word

ENGLISH

Rush in noisily

  
VERB

/rʌʃ ɪn ˈnɔɪzɪli/

“Nhao nhao vào” là hành động chen chúc hoặc lao vào một cách ồn ào và không trật tự.

Ví dụ

1.

Họ nhao nhao vào khi cổng mở.

They rushed in noisily when the gates opened.

2.

Lũ trẻ nhao nhao vào để lấy kẹo.

The children rushed in noisily for the candy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rush in nhé! check Charge in – Xông vào Phân biệt: Charge in ám chỉ hành động xông vào một cách vội vã, mạnh mẽ, thường có sự quyết đoán hoặc mạo hiểm. Ví dụ: The soldiers charged in to defend the fort from the attackers. (Những người lính xông vào để bảo vệ pháo đài khỏi kẻ tấn công.) check Burst in – Xông vào đột ngột Phân biệt: Burst in dùng khi ai đó vào một nơi nào đó một cách đột ngột và mạnh mẽ, thường tạo ra sự bất ngờ. Ví dụ: He burst in without knocking and startled everyone in the room. (Anh ấy xông vào mà không gõ cửa và làm mọi người trong phòng giật mình.) check Barge in – Xông vào mà không báo trước, xâm phạm Phân biệt: Barge in có nghĩa là vào một không gian mà không có sự cho phép hoặc mà không chú ý đến người khác. Ví dụ: She barged in during the meeting, interrupting the discussion. (Cô ấy xông vào giữa cuộc họp, cắt ngang cuộc thảo luận.) check Dash in – Xông vào nhanh chóng Phân biệt: Dash in ám chỉ hành động di chuyển nhanh chóng và vội vã vào một không gian. Ví dụ: He dashed in to grab his jacket before the rain started. (Anh ấy xông vào nhanh để lấy chiếc áo khoác trước khi trời mưa.)