VIETNAMESE

việc

word

ENGLISH

work

  
NOUN

/wɜːrk/

task

Việc là các hoạt động, công việc, nhiệm vụ hoặc hành động cụ thể mà một người hoặc một nhóm người thực hiện để đạt được một mục tiêu hoặc kết quả mong muốn.

Ví dụ

1.

Tôi làm việc như một giáo viên.

I work as a teacher.

2.

Lao động chăm chỉ sẽ được đền đáp.

Hard work pays off.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về các collocations phổ biến với từ Work nhé! check Work hard – Làm việc chăm chỉ Ví dụ: He works hard to support his family. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để hỗ trợ gia đình.) check Teamwork – Làm việc nhóm Ví dụ: Teamwork is essential for project success. (Làm việc nhóm là yếu tố quan trọng để dự án thành công.) check Work-life balance – Cân bằng giữa công việc và cuộc sống Ví dụ: Maintaining a healthy work-life balance is important. (Duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống là rất quan trọng.)