VIETNAMESE

nằm xuống

ngả người

word

ENGLISH

lie down

  
VERB

/laɪ daʊn/

recline

Nằm xuống là hành động di chuyển cơ thể từ trạng thái đứng hoặc ngồi sang nằm.

Ví dụ

1.

Anh ấy nằm xuống để nghỉ ngơi sau một ngày dài.

He lay down to rest after a long day.

2.

Cô ấy nằm xuống cỏ để ngắm bầu trời.

She lay down on the grass to watch the sky.

Ghi chú

Từ lie down là một từ ghép của lie (nằm) và down. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Lie in - Nằm lại trên giường, thường là ngủ nướng Ví dụ: I love to lie in on weekends and relax. (Tôi thích nằm lại trên giường vào cuối tuần và thư giãn.) check Lie on - Nằm lên, nằm trên Ví dụ: He likes to lie on the beach and enjoy the sun. (Anh ấy thích nằm trên bãi biển và tận hưởng ánh nắng mặt trời.) check Lie with - Nằm cùng với ai, hoặc có quan hệ với ai đó Ví dụ: He lied with his friends on the grass during the picnic. (Anh ấy nằm cùng bạn bè trên bãi cỏ trong suốt buổi picnic.) check Lie ahead - Ở phía trước, sắp xảy ra Ví dụ: A bright future lies ahead for those who work hard. (Một tương lai tươi sáng đang ở phía trước cho những người chăm chỉ làm việc.)