VIETNAMESE

nuôi động vật

nuôi gia súc

word

ENGLISH

Animal husbandry

  
NOUN

/ˈænɪməl ˈhʌzbəndri/

Animal farming

Nuôi động vật là hành động chăm sóc và nuôi dưỡng các loài động vật.

Ví dụ

1.

Nuôi động vật đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp.

Animal husbandry plays a crucial role in agriculture.

2.

Anh ấy học về nuôi động vật để cải thiện sản xuất gia súc.

He studied animal husbandry to improve livestock production.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về các từ thường đi cùng husbandry nhé! check Agricultural husbandry – Nông nghiệp chăn nuôi Ví dụ: This course covers various techniques in agricultural husbandry. (Khóa học này bao gồm nhiều kỹ thuật trong nông nghiệp chăn nuôi.) check Horticultural husbandry – Canh tác vườn Ví dụ: The farm also practices horticultural husbandry, focusing on sustainable fruit production. (Trang trại cũng thực hiện canh tác vườn, tập trung vào sản xuất trái cây bền vững.) check Intensive husbandry – Chăn nuôi thâm canh Ví dụ: The shift towards intensive husbandry has raised concerns about animal welfare. (Xu hướng chăn nuôi thâm canh đã làm dấy lên những lo ngại về phúc lợi động vật.)