VIETNAMESE
nhận quà
nhận quà tặng
ENGLISH
Receive a gift
/rɪˈsiːv ə ɡɪft/
Accept a present
“Nhận quà” là hành động tiếp nhận một món đồ được tặng từ người khác.
Ví dụ
1.
Cô ấy nhận quà từ bạn của mình.
She received a gift from her friend.
2.
Anh ấy nhận quà vào ngày sinh nhật.
He received a gift on his birthday.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ receive a gift khi nói hoặc viết nhé!
Receive a surprise gift – Nhận một món quà bất ngờ
Ví dụ:
She received a surprise gift on her birthday.
(Cô ấy nhận được một món quà bất ngờ vào ngày sinh nhật.)
Receive a thoughtful gift – Nhận một món quà ý nghĩa
Ví dụ:
He received a thoughtful gift from his friend.
(Anh ấy nhận được một món quà ý nghĩa từ bạn của mình.)
Receive a gift with gratitude – Nhận quà với lòng biết ơn
Ví dụ:
They received the gift with gratitude and appreciation.
(Họ nhận quà với lòng biết ơn và trân trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết