VIETNAMESE

ngấc

ngẩng đầu

word

ENGLISH

jerk up

  
VERB

/ʤɜːk ʌp/

snap up

Ngấc là hành động ngẩng đầu lên nhanh và đột ngột để nhìn hoặc lắng nghe.

Ví dụ

1.

Anh ấy ngấc đầu lên khi nghe tiếng động bất ngờ.

He jerked up his head at the sudden noise.

2.

Cô ấy ngấc đầu lên khi nghe tên mình được gọi.

She snapped up at the sound of her name.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ jerk up khi nói hoặc viết nhé! check Jerk up suddenly - Ngẩng đầu lên đột ngột Ví dụ: He jerked up his head at the loud noise. (Anh ấy ngẩng đầu lên đột ngột khi nghe tiếng động lớn.) check Jerk up to attention - Ngẩng đầu lên để chú ý Ví dụ: She jerked up to attention when the teacher called her name. (Cô ấy ngẩng đầu lên để chú ý khi giáo viên gọi tên cô.) check Jerk up in surprise - Ngẩng đầu lên vì ngạc nhiên Ví dụ: He jerked up in surprise when he saw the gift. (Anh ấy ngẩng đầu lên vì ngạc nhiên khi nhìn thấy món quà.)