VIETNAMESE

quay về theo lối cũ

Quay lại lối cũ

word

ENGLISH

Retrace one’s steps

  
PHRASE

/rɪˈtreɪs wʌnz stɛps/

Backtrack

“Quay về theo lối cũ” là hành động trở lại đường đã đi trước đó.

Ví dụ

1.

Họ quay về theo lối cũ để tìm món đồ bị mất.

They retraced their steps to find the lost item.

2.

Cô ấy quay về theo lối cũ đến bãi đỗ xe.

She retraced her steps to the parking lot.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của retrace nhé! check Backtrack – Quay lại, theo dấu vết Phân biệt: Backtrack nhấn mạnh việc quay lại đúng con đường hoặc hành trình đã đi qua trước đó, rất giống với retrace nhưng thường dùng trong ngữ cảnh di chuyển. Ví dụ: After realizing we were lost, we decided to backtrack. (Sau khi nhận ra mình bị lạc, chúng tôi quyết định quay lại.) check Rewind – Quay lại, tua lại Phân biệt: Rewind thường được sử dụng trong ngữ cảnh băng video hoặc ghi âm, có thể ám chỉ việc quay lại một điểm trước đó, trong khi retrace thường là hành động đi lại theo những bước đã làm trước đó. Ví dụ: You can rewind the movie to see that scene again. (Bạn có thể tua lại bộ phim để xem lại cảnh đó.)