VIETNAMESE

nắn nót

viết cẩn thận

word

ENGLISH

write neatly

  
VERB

/raɪt ˈniːtli/

pen carefully

Nắn nót là hành động làm cẩn thận, kỹ càng, thường là viết chữ.

Ví dụ

1.

Cô ấy nắn nót viết để dễ đọc hơn.

She wrote neatly to ensure readability.

2.

Anh ấy nắn nót viết bài để nộp bài tập.

He wrote neatly to submit his assignment.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ write neatly khi nói hoặc viết nhé! check Write neatly in cursive - Viết chữ hoa mỹ Ví dụ: She wrote neatly in cursive for the invitation cards. (Cô ấy viết chữ hoa mỹ để làm thiệp mời.) check Write neatly on a line - Viết thẳng hàng Ví dụ: He always writes neatly on the lines of his notebook. (Anh ấy luôn viết thẳng hàng trên các dòng trong vở.) check Write neatly for clarity - Viết gọn gàng để dễ đọc Ví dụ: Teachers advise students to write neatly for clarity. (Giáo viên khuyên học sinh viết gọn gàng để dễ đọc.)