VIETNAMESE
mắt giả
Mắt nhân tạo, Mắt thay thế
ENGLISH
Prosthetic eye
/prɒsˈθɛtɪk aɪ/
Artificial eye, Eye prosthesis
"Mắt giả" là thiết bị thay thế mắt thật, thường dùng cho người bị mất mắt.
Ví dụ
1.
Mắt giả trông rất thật.
The prosthetic eye looks realistic.
2.
Anh ấy nhận một chiếc mắt giả mới.
He received a new prosthetic eye.
Ghi chú
Từ Prosthetic eye thuộc lĩnh vực y học và kỹ thuật phục hình. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Ocular prosthesis - Mắt giả
Ví dụ:
An ocular prosthesis can restore the appearance of a missing eye.
(Mắt giả có thể phục hồi diện mạo của một mắt bị mất.)
Custom fitting - Tùy chỉnh vừa vặn
Ví dụ:
A prosthetic eye requires custom fitting for comfort and realism.
(Mắt giả cần được tùy chỉnh để thoải mái và trông thật hơn.)
Socket implant - Cấy ghép hốc mắt
Ví dụ:
A socket implant supports the prosthetic eye in its position.
(Cấy ghép hốc mắt giúp giữ mắt giả ở đúng vị trí.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết