VIETNAMESE

nướng bằng lò

nấu bằng lò

word

ENGLISH

Bake in the oven

  
VERB

/beɪk ɪn ði ˈʌvən/

Nướng bằng lò là hành động nấu chín thực phẩm bằng lò nướng.

Ví dụ

1.

Cô ấy nướng gà bằng lò cho bữa tối.

She baked the chicken in the oven for dinner.

2.

Nướng bánh mì bằng lò là một nghệ thuật.

Baking bread in the oven is an art.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về các danh từ thường đi kèm với từ bake nhé! check Bake a cake – Nướng bánh ngọt Ví dụ: She loves to bake a chocolate cake for birthdays. (Cô ấy thích nướng một chiếc bánh chocolate cho ngày sinh nhật.) check Bake cookies – Nướng bánh quy Ví dụ: The kids helped their mom bake cookies for the holiday party. (Các em nhỏ đã giúp mẹ nướng bánh quy cho bữa tiệc ngày lễ.) check Bake bread – Nướng bánh mì Ví dụ: He learned how to bake bread at home during the lockdown. (Anh ấy học cách nướng bánh mì tại nhà trong thời gian cách ly.) check Bake pies – Nướng bánh nhân Ví dụ: They bake apple pies every Thanksgiving. (Họ nướng bánh táo mỗi dịp Lễ Tạ ơn.)