VIETNAMESE
ôm chặt
giữ chặt
ENGLISH
Hold tightly
/hoʊld ˈtaɪtli/
Ôm chặt là hành động giữ chặt ai đó trong vòng tay với sức mạnh lớn.
Ví dụ
1.
Anh ấy ôm chặt cô ấy trong khoảnh khắc xúc động.
He held her tightly during the emotional moment.
2.
Ôm chặt mang lại cảm giác an toàn.
Holding tightly provides a sense of security.
Ghi chú
Từ Hold tightly là một từ ghép của hold (giữ) và tightly (chặt chẽ).
Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Hold firmly – Giữ chắc
Ví dụ:
He held the rope firmly to avoid slipping.
(Anh ấy giữ chặt sợi dây để tránh trượt ngã.)
Hold close – Giữ gần
Ví dụ:
She held her purse close to avoid theft.
(Cô ấy giữ ví sát người để tránh bị trộm.)
Hold back – Kìm nén
Ví dụ:
He held back his tears during the farewell.
(Anh ấy kìm nén nước mắt trong buổi chia tay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết