VIETNAMESE

quan trọng hóa

word

ENGLISH

Exaggerate

  
VERB

/ɪɡˈzædʒəreɪt/

Overemphasize

“Quan trọng hóa” là việc làm cho vấn đề trở nên lớn hơn so với thực tế.

Ví dụ

1.

Anh ấy hay quan trọng hóa vấn đề nhỏ nhặt.

He tends to exaggerate minor issues.

2.

Đừng quan trọng hóa; chuyện này không lớn đâu.

Don’t exaggerate; it’s not a big deal.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Exaggerate khi nói hoặc viết nhé! check Exaggerate a story – Phóng đại một câu chuyện Ví dụ: He exaggerated the story to make it more exciting. (Anh ấy quan trọng hóa câu chuyện để làm nó thú vị hơn.) check Highly exaggerate something – Phóng đại một điều gì đó quá mức Ví dụ: The report highly exaggerated the impact of the event. (Báo cáo quan trọng hóa tác động của sự kiện quá mức.) check Exaggerate one’s achievements – Phóng đại thành tựu của ai đó Ví dụ: She often exaggerates her achievements at work. (Cô ấy thường quan trọng hóa thành tựu của mình tại nơi làm việc.)