VIETNAMESE
nhỏm
ENGLISH
Lean forward
/liːn ˈfɔːrwərd/
Bend forward, peer
“Nhỏm” là hành động nhấc người lên nhẹ nhàng, thường để quan sát hoặc kiểm tra điều gì đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy nhỏm lên để nhìn màn hình rõ hơn.
She leaned forward to see the screen better.
2.
Anh ấy nhỏm lên để lắng nghe cẩn thận.
He leaned forward to listen carefully.
Ghi chú
Từ lean forward là một từ ghép với cấu trúc gồm lean (nghiêng) và forward (về phía trước). Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ ghép tương tự nhé! Lean back – Ngả về phía sau Ví dụ: She leaned back in her chair to relax. (Cô ấy nhỏm ra sau ghế để thư giãn.) Lean over – Nghiêng người sang một bên Ví dụ: He leaned over to pick up the dropped pen. (Anh ấy nghiêng người để nhặt cây bút bị rơi.) Lean towards – Nghiêng về hướng nào đó Ví dụ: The plant leans towards the sunlight for better growth. (Cây nhỏm về phía ánh sáng mặt trời để phát triển tốt hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết