VIETNAMESE

tổ chức đấu thầu

word

ENGLISH

organize a bidding process

  
PHRASE

/ˈɔrɡəˌnaɪz ə ˈbɪdɪŋ ˈprɑˌsɛs/

conduct a bidding process

Tổ chức đấu thầu là thực hiện lựa chọn nhà cung cấp cho hàng hóa, dịch vụ hoặc công trình xây dựng để chọn được lời chào hàng đáp ứng tốt nhất nhu cầu.

Ví dụ

1.

Công ty sẽ tổ chức đấu thầu để chọn ra nhà thầu tốt nhất cho dự án.

The company will organize a bidding process to select the best contractor for the project.

2.

Các chính phủ thường tổ chức đấu thầu để tìm ra nhà thầu cho các dự án công.

Governments often organize a bidding process to find contractors for public projects.

Ghi chú

Từ organize a bidding process là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh tế và đấu thầu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Tendering process - Quy trình đấu thầu Ví dụ: The company followed a strict tendering process to select the best contractor. (Công ty tuân theo một quy trình đấu thầu nghiêm ngặt để chọn nhà thầu tốt nhất.) check Procurement - Mua sắm công/thu mua Ví dụ: Government procurement policies ensure fair competition among suppliers. (Chính sách mua sắm công của chính phủ đảm bảo sự cạnh tranh công bằng giữa các nhà cung cấp.) check Bid evaluation - Đánh giá hồ sơ dự thầu Ví dụ: The committee conducted a thorough bid evaluation before awarding the contract. (Hội đồng đã tiến hành đánh giá hồ sơ dự thầu kỹ lưỡng trước khi trao hợp đồng.)