VIETNAMESE

mặt mũi

Dáng mặt, Đường nét khuôn mặt

word

ENGLISH

Features

  
NOUN

/ˈfiːtʃərz/

Facial features, Countenance

"Mặt mũi" là hình dáng và các đặc điểm nhận diện trên khuôn mặt.

Ví dụ

1.

Mặt mũi của anh ấy rất đặc biệt.

His facial features are very distinct.

2.

Mặt mũi cô ấy thanh tú và tinh tế.

Her features are delicate and refined.

Ghi chú

Từ Features thuộc lĩnh vực mô tả ngoại hình. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Facial feature - Đường nét khuôn mặt Ví dụ: His facial features include a sharp jawline and high cheekbones. (Đường nét khuôn mặt của anh ấy bao gồm xương hàm sắc nét và gò má cao.) check Distinctive features - Nét đặc trưng Ví dụ: Her eyes are the most distinctive features of her face. (Đôi mắt là nét đặc trưng nhất trên khuôn mặt cô ấy.) check Symmetry - Sự cân xứng Ví dụ: Facial symmetry is often associated with perceived beauty. (Sự cân xứng trên khuôn mặt thường liên quan đến vẻ đẹp cảm nhận.)