VIETNAMESE

ngoảnh mặt

word

ENGLISH

look away

  
VERB

/lʊk əˈweɪ/

Từ “ngoảnh mặt” là quay mặt sang hướng khác để không đối diện.

Ví dụ

1.

Anh ấy ngoảnh mặt để tránh đối diện.

He looked away to avoid confrontation.

2.

Cô ấy ngoảnh mặt vì xấu hổ.

She looked away in embarrassment.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ look away khi nói hoặc viết nhé! check Look away in shame - Ngoảnh mặt vì xấu hổ Ví dụ: He looked away in shame after being scolded. (Anh ấy ngoảnh mặt vì xấu hổ sau khi bị mắng.) check Look away from the screen - Ngoảnh mặt khỏi màn hình Ví dụ: It’s good to look away from the screen every 20 minutes to rest your eyes. (Tốt nhất là nên ngoảnh mặt khỏi màn hình mỗi 20 phút để nghỉ mắt.) check Look away to avoid something - Ngoảnh mặt để tránh cái gì Ví dụ: She looked away to avoid seeing the sad scene. (Cô ấy ngoảnh mặt để tránh nhìn thấy cảnh buồn.)