VIETNAMESE
ngoái
quay đầu
ENGLISH
glance back
/ɡlæns bæk/
look back
Từ “ngoái” là hành động quay đầu hoặc nhìn lại phía sau.
Ví dụ
1.
Cô ấy ngoái lại cửa lần cuối.
She glanced back at the door one last time.
2.
Anh ấy ngoái lại để xem ai đang đi theo mình.
He glanced back to see who was following him.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về các giới từ đi cùng với glance nhé!
Glance at - Liếc nhìn vào
Ví dụ:
She glanced at the clock to check the time.
(Cô ấy liếc nhìn đồng hồ để kiểm tra thời gian.)
Glance over - Liếc qua
Ví dụ:
He glanced over the report before submitting it.
(Anh ấy liếc qua báo cáo trước khi nộp.)
Glance towards - Liếc nhìn về phía
Ví dụ:
She glanced towards the door when she heard a noise.
(Cô ấy liếc nhìn về phía cửa khi nghe thấy tiếng động.)
Glance sideways - Liếc nhìn sang một bên
Ví dụ:
He glanced sideways to see if anyone was watching.
(Anh ta liếc nhìn sang một bên để xem có ai đang nhìn không.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết