VIETNAMESE

pha chế rượu

word

ENGLISH

Mix cocktails

  
VERB

/mɪks ˈkɒkteɪlz/

Pha chế rượu là hành động chuẩn bị và kết hợp các loại rượu để tạo đồ uống.

Ví dụ

1.

Người pha chế rượu trộn đồ uống cho khách.

The bartender mixed cocktails for the guests.

2.

Pha chế rượu đòi hỏi kỹ năng và sự chính xác.

Mixing cocktails requires skill and precision.

Ghi chú

Từ Mix cocktails là một từ ghép của mix (pha trộn) và cocktails (rượu cocktail). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Mix drinks – Pha chế đồ uống Ví dụ: He mixes drinks professionally as a bartender. (Anh ấy pha chế đồ uống chuyên nghiệp như một người pha chế.) check Mix spirits – Pha rượu mạnh Ví dụ: She mixed spirits with soda for a refreshing drink. (Cô ấy pha rượu mạnh với soda để tạo ra một đồ uống mát lạnh.) check Mix liquors – Pha các loại rượu Ví dụ: The recipe calls for mixing different liquors. (Công thức yêu cầu pha các loại rượu khác nhau.)