VIETNAMESE
tiếp tục công việc
làm tiếp, duy trì làm việc
ENGLISH
continue working
/kənˈtɪnju ˈwɜrkɪŋ/
continue working, keep working
Tiếp tục công việc là tiếp tục thực hiện công việc hoặc nhiệm vụ mà bạn đã bắt đầu hoặc đang làm.
Ví dụ
1.
Dù khó khăn nhưng chúng ta vẫn cần tiếp tục công việc để hướng tới mục tiêu.
Despite the challenges, we need to continue working towards our goals.
2.
Họ đã quyết định tiếp tục công việc dù đã muộn.
They decided to continue working despite the late hour.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ continue working khi nói hoặc viết nhé!
Continue working on something – Tiếp tục làm việc trên một điều gì đó
Ví dụ:
She decided to continue working on the project despite the challenges.
(Cô ấy quyết định tiếp tục làm việc trên dự án mặc dù có những thách thức.)
Continue working after a pause – Tiếp tục làm việc sau khi tạm dừng
Ví dụ:
The team continued working after the lunch break.
(Nhóm tiếp tục làm việc sau giờ nghỉ trưa.)
Continue working towards a goal – Tiếp tục làm việc để đạt mục tiêu
Ví dụ:
They continued working towards their goal of completing the report by the deadline.
(Họ tiếp tục làm việc để đạt mục tiêu hoàn thành báo cáo trước thời hạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết