VIETNAMESE

thổi nến sinh nhật

thổi tắt nến sinh nhật

word

ENGLISH

blow birthday candles

  
PHRASE

/bloʊ ˈbɜrθˌdeɪ ˈkændəlz/

Thổi nến sinh nhật là hành động dùng miệng để thổi ra một luồng khí nhằm làm tắt đi ngọn nến đang cháy, thường của người chủ bữa tiệc, cũng là người có ngày sinh nhật. Người này sẽ thổi tắt những ngọn nến trên bánh sinh nhật, sau đó nói một điều ước.

Ví dụ

1.

Mỗi năm, vào ngày sinh nhật, cô ấy tụ tập bạn bè và gia đình để thổi nến sinh nhật trên bánh của mình.

Every year, on her birthday, she gathers her friends and family to blow birthday candles on her cake.

2.

Các em trẻ cười vui vẻ khi lần lượt thổi nến sinh nhật trên chiếc bánh đầy màu sắc.

The children giggled with joy as they took turns to blow birthday candles on the colorful cake.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ blow khi nói hoặc viết nhé! check Blow a kiss – Thổi nụ hôn Ví dụ: She blew a kiss to her friends as they waved goodbye. (Cô ấy thổi một nụ hôn vào những người bạn khi họ vẫy tay chào tạm biệt.) check Blow your nose – Hỉ mũi Ví dụ: He had to blow his nose several times during the cold. (Anh ấy phải hỉ mũi vài lần trong suốt thời gian cảm lạnh.) check Blow the whistle – Thổi còi Ví dụ: The referee blew the whistle to signal the end of the match. (Trọng tài thổi còi để báo hiệu kết thúc trận đấu.) check Blow someone away – Làm ai đó ngạc nhiên, ấn tượng mạnh Ví dụ: Her performance really blew me away at the concert. (Màn trình diễn của cô ấy thực sự làm tôi ngạc nhiên tại buổi hòa nhạc.)