VIETNAMESE
vo gạo
ENGLISH
rinse rice
/rɪns raɪs/
Vo gạo là dùng tay hoặc dụng cụ để xoa nắn, chà xát gạo trong nước để loại bỏ bụi bẩn, sạn, vỏ trấu và tạp chất khác trước khi nấu cơm.
Ví dụ
1.
Vo gạo trước khi nấu.
Rinse the rice before cooking.
2.
Cô ấy vo gạo dưới vòi nước lạnh.
She rinsed the rice under cold water.
Ghi chú
Từ rinse rice là một từ ghép của rinse (rửa, xả) và rice (gạo). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Rinse vegetables – Rửa rau củ
Ví dụ:
Make sure to rinse vegetables thoroughly before cooking.
(Hãy chắc chắn rửa sạch rau củ trước khi nấu.)
Rinse dishes – Rửa bát đĩa
Ví dụ:
He rinsed the dishes before putting them in the dishwasher.
(Anh ấy rửa qua bát đĩa trước khi cho vào máy rửa bát.)
Rinse hands – Rửa tay
Ví dụ:
Rinse your hands properly to remove any soap residue.
(Rửa tay đúng cách để loại bỏ cặn xà phòng.)
Rinse with water – Xả bằng nước
Ví dụ:
Rinse the rice with water until the water runs clear.
(Xả gạo bằng nước sạch cho đến khi nước trong.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết