VIETNAMESE

thu mua

word

ENGLISH

procure

  
VERB

/proʊˈkjʊr/

sourcing and purchasing

Thu mua là tìm kiếm và mua hàng hóa, dịch vụ hoặc công trình từ nguồn bên ngoài, thường thông qua quy trình đấu thầu cạnh tranh hoặc đấu thầu.

Ví dụ

1.

Công ty đã thu mua đồ nội thất văn phòng mới cho việc mở rộng.

The company procured new office furniture for the expansion.

2.

Cô ấy đã thu mua các tác phẩm nghệ thuật hiếm cho triển lãm sắp tới.

She procured rare art pieces for the upcoming exhibition.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ procure nhé! check Procurable (adjective) - Có thể thu mua được Ví dụ: The materials needed for the project are easily procurable. (Các vật liệu cần thiết cho dự án có thể dễ dàng thu mua được.) check Procurer (noun) - Người thu mua Ví dụ: The procurer negotiated a better deal for the raw materials. (Người thu mua đã thương lượng được một thỏa thuận tốt hơn cho nguyên liệu thô.)