VIETNAMESE

làm dài ra

word

ENGLISH

lengthen

  
VERB

/ˈlɛŋ.θən/

extend, stretch, expand

Làm dài ra là tác động lực khiến kích thước một vật tăng lên về chiều dài.

Ví dụ

1.

Cô ấy quyết định làm dài ra váy bằng cách thêm một mảnh vải extra để đạt được diện mạo kín đáo hơn.

She decided to lengthen her skirt by adding an extra piece of fabric to achieve a more modest look.

2.

Để làm tăng tính thẩm mỹ của căn phòng, họ quyết định làm dài ra rèm, làm cho cửa sổ trở nên sang trọng và lịch lãm hơn.

To enhance the visual appeal of the room, they chose to lengthen the curtains, making the windows appear more elegant and grand.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ lengthen khi nói hoặc viết nhé! check Lengthen a timeline - Kéo dài thời gian Ví dụ: The project was delayed, so they had to lengthen the timeline. (Dự án bị trì hoãn, vì vậy họ phải kéo dài thời gian.) check Lengthen a dress - Làm dài chiếc váy Ví dụ: She decided to lengthen her dress for a formal event. (Cô ấy quyết định làm dài chiếc váy cho một sự kiện trang trọng.) check Lengthen the lifespan - Kéo dài tuổi thọ Ví dụ: Healthy habits can lengthen your lifespan significantly. (Những thói quen lành mạnh có thể kéo dài tuổi thọ của bạn một cách đáng kể.)