VIETNAMESE
đầu trọc
Đầu cạo trọc, Đầu không tóc
ENGLISH
Shaven head
/ˈʃeɪvn hɛd/
Shaven crown, Hair-free head
"Đầu trọc" là kiểu đầu cạo sạch tóc hoặc không có tóc.
Ví dụ
1.
Nhà sư có đầu trọc.
The monk has a shaven head.
2.
Đầu trọc cần được chăm sóc thường xuyên.
A shaven head requires regular maintenance.
Ghi chú
Từ Shaven head thuộc lĩnh vực miêu tả và văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Bald head - Đầu hói
Ví dụ:
A shaven head is a common style for those with a bald head.
(Đầu trọc là kiểu phổ biến cho những người bị hói.)
Buzz cut - Cắt tóc sát da đầu
Ví dụ:
He chose a buzz cut, leaving his head completely shaven.
(Anh ấy chọn kiểu tóc sát da đầu, để đầu trọc hoàn toàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết