VIETNAMESE

vỗ về

word

ENGLISH

comfort

  
VERB

/ˈkʌmfərt/

Vỗ về là an ủi, động viên, thể hiện yêu thương và quan tâm đến một đối tượng nào đó thông qua lời nói hoặc các cử chỉ nhẹ nhàng như vỗ vai hay ôm.

Ví dụ

1.

Cô ấy cố gắng an ủi bạn mình.

She tried to comfort her friend.

2.

Một chiếc ghế thoải mái.

A comfortable chair.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ comfort khi nói hoặc viết nhé! check Offer comfort - Mang lại sự an ủi Ví dụ: She offered comfort to the grieving family. (Cô ấy mang lại sự an ủi cho gia đình đang đau buồn.) check Find comfort in something - Tìm kiếm sự an ủi trong điều gì đó Ví dụ: He found comfort in talking to his best friend. (Anh ấy tìm thấy sự an ủi khi nói chuyện với bạn thân.) check Words of comfort - Những lời an ủi Ví dụ: Her words of comfort eased his pain. (Những lời an ủi của cô ấy làm dịu đi nỗi đau của anh.)