VIETNAMESE

kiêng nể

nể trọng, kính nể

word

ENGLISH

regard

  
VERB

/rɪˈɡɑːrd/

admire, respect

Kiêng nể là không dám động đến, không dám làm gì ai vì kính trọng, tôn trọng, thường là người lớn tuổi, có địa vị xã hội cao hơn hoặc có mối quan hệ thân tình.

Ví dụ

1.

Cô ấy kiêng nể người hàng xóm già và luôn đưa ra sự giúp đỡ khi cần.

She regards her elderly neighbor and always offers assistance when needed.

2.

Trong một số văn hóa, thường quy là kiêng nể người già bằng cách cúi chào như một dấu hiệu của sự tôn trọng.

In some cultures, it is customary to regard elders by bowing as a sign of respect.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của regard nhé! check Respect – Tôn trọng Phân biệt: Respect mang ý nghĩa tôn trọng do sự ngưỡng mộ hoặc công nhận. Ví dụ: He respects his teacher deeply. (Anh ấy rất kính trọng giáo viên của mình.) check Consideration – Cân nhắc Phân biệt: Consideration nhấn mạnh đến việc cân nhắc một cách kỹ lưỡng. Ví dụ: Please take this into consideration before deciding. (Vui lòng cân nhắc điều này trước khi quyết định.) check Esteem – Đánh giá cao Phân biệt: Esteem biểu đạt sự tôn trọng đặc biệt hoặc đánh giá cao. Ví dụ: She is held in high esteem by her colleagues. (Cô ấy được đồng nghiệp đánh giá cao.)